Thông tin máy chủ |
Phiên bản |
Season 17.2 |
EXP Thường [Lv 1 ~ 400] |
x150 đến x5 |
EXP Master [Lv 401 ~ 800] |
x3 đến x9 |
EXP Majestic [Lv 801 ~ 1450] |
20x |
Drop |
20% |
Phí cửa hàng cá nhân |
3% |
Lối chơi |
Không Reset |
Tài khoản tối đa trên cùng IP |
5 Acc |
Giới hạn sử dụng OFFLV |
8h |
Tiền tệ cửa hàng cá nhân |
WCoin |
Máy chủ Non-PVP |
Sub-1 |
Phí xóa tội (PK) |
5m zen mỗi mạng |
CTRL+F |
Chuyển đổi chế độ Giảm cấu hình |
/post |
Gửi tin nhắn đến Sub hiện tại |
/gpost |
Gửi tin nhắn toàn Sub |
/war |
Gửi yêu cầu Guild Chiến với đối thủ |
/endwar |
Kết thúc Guild Chiến |
/pkclear |
Xóa trạng thái PK, tốn 5 triệu Zen mỗi mạng |
/battlesoccer |
SBắt đầu đá bóng với Guild đối thủ |
/clearbag |
Xóa rương đồ cá nhân (Use at own risk) |
/cleareventinv |
Xóa rương đồ sự kiện (Use at own risk) |
/offlevel |
Bật chế độ Off Level treo máy |
/antilag |
Bật chế độ Giảm Lag, SHIFT + 0 đến SHIFT + 9 |
/kick |
Kick Nhân vật ra khỏi Game khi bạn biết mật khẩu |
/addstr |
Cộng điểm vào Sức mạnh |
/addvit |
Cộng điểm vào Thể lực |
/addagi |
Cộng điểm vào Nhanh nhẹn |
/addene |
Cộng điểm vào Năng lượng |
/addcmd |
Cộng điểm vào Mệnh lệnh |
Giới hạn option của máy chủ
Thuộc tính |
% Tối đa |
Giảm sức sát thương |
70% |
Phản hồi sát thương |
80% |
Sát thương hoàn hảo |
80% |
Sát thương chí mạng |
80% |
Tăng phòng thủ cho khiên |
3600% |
Tỷ lệ thành công khi chế tạo Cánh
|
|
Loại Cánh chế tạo |
Tỷ lệ thành công |
Chế tạo Cánh cấp 1 |
100% |
Chế tạo Cánh cấp 2 |
90% |
Chế tạo Cánh cấp 2.5 |
60% |
Chế tạo Cánh cấp 3 |
40% |
Chế tạo Cánh cấp 4 |
40% |
|
Tỷ lệ thành công khi sử dụng Ngọc
|
|
Loại Ngọc |
Tỷ lệ thành công |
Ngọc Ước Nguyện |
100% |
Ngọc Tâm Linh |
50% (+25% với Luck) |
Ngọc Sinh Mệnh |
65% |
Đá Tạo Hóa |
65% |
|
Tỉ lệ thành công khi nâng cấp vật phẩm
|
|
Kiểu kết hợp và cấp độ |
Phần trăm thành công |
Kết hợp [Thường] vật phẩm +10 |
60% (Luck +25%) |
Kết hợp [Thường] vật phẩm +11 |
60% (Luck +25%) |
Kết hợp [Thường] vật phẩm +12 |
55% (Luck +25%) |
Kết hợp [Thường] vật phẩm +13 |
55% (Luck +25%) |
Kết hợp [Thường] vật phẩm +14 |
50% (Luck +25%) |
Kết hợp [Thường] vật phẩm +15 |
50% (Luck +25%) |
Tỉ lệ thành công khi nâng cấp vật phẩm
|
|
Kiểu kết hợp và cấp độ |
Phần trăm thành công |
Nâng cấp đồ [Exc/Thần/Socket] lên +10 |
50% (Luck +25%) |
Nâng cấp đồ [Exc/Thần/Socket] lên +11 |
50% (Luck +25%) |
Nâng cấp đồ [Exc/Thần/Socket] lên +12 |
45% (Luck +25%) |
Nâng cấp đồ [Exc/Thần/Socket] lên +13 |
45% (Luck +25%) |
Nâng cấp đồ [Exc/Thần/Socket] lên +14 |
30% (Luck +25%) |
Nâng cấp đồ [Exc/Thần/Socket] lên +15 |
30% (Luck +25%) |
|
Tỷ lệ thành công khi nâng cấp Linh thạch Thường
Linh thạch Thường Hạng 1 |
100% |
95% |
90% |
85% |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
60% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Linh thạch Thường Hạng 2 |
95% |
90% |
85% |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
55% |
55% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Linh thạch Thường Hạng 3 |
90% |
85% |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
55% |
50% |
50% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Tỷ lệ thành công khi nâng cấp Linh thạch Tinh thông (Mastery)
Linh thạch Tinh thông Hạng 1 |
90% |
85% |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
65% |
50% |
45% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Linh thạch Tinh thông Hạng 2 |
85% |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
55% |
50% |
45% |
40% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Linh thạch Tinh thông Hạng 3 |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
55% |
50% |
45% |
40% |
35% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Tỷ lệ thành công khi nâng cấp Linh thạch Radiance (Quang minh)
Linh thạch Radiance Hạng 1 |
90% |
85% |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
55% |
50% |
50% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Linh thạch Radiance Hạng 2 |
85% |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
55% |
50% |
45% |
45% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Linh thạch Radiance Hạng 3 |
80% |
75% |
70% |
65% |
60% |
55% |
50% |
45% |
40% |
40% |
Lv 1 |
Lv 2 |
Lv 3 |
Lv 4 |
Lv 5 |
Lv 6 |
Lv 7 |
Lv 8 |
Lv 9 |
Lv 10 |
|
Tỷ lệ thành công khi nâng cấp Seeds (Ngọc Nguyên Tố)
Level |
Tỷ lệ thành công |
Seed nâng cấp từ Lv 1 => Lv 2 |
95% |
Seed nâng cấp từ Lv 2 => Lv 3 |
95% |
Seed nâng cấp từ Lv 3 => Lv 4 |
95% |
Seed nâng cấp từ Lv 4 => Lv 5 |
90% |
Seed nâng cấp từ Lv 5 => Lv 6 |
90% |
Seed nâng cấp từ Lv 6 => Lv 7 |
85% |
Seed nâng cấp từ Lv 7 => Lv 8 |
85% |
Seed nâng cấp từ Lv 8 => Lv 9 |
80% |
Seed nâng cấp từ Lv 9 => Lv 10 |
80% |
Tỷ lệ thành công khi nâng cấp Thuộc tính của Cánh |
|
Level nâng cấp |
Tỷ lệ thành công |
Level 1 |
90% |
Level 2 |
84% |
Level 3 |
78% |
Level 4 |
72% |
Level 5 |
66% |
Level 6 |
60% |
Level 7 |
54% |
Level 8 |
48% |
Level 9 |
42% |
Level 10 |
36% |
Level 11 |
30% |
Level 12 |
25% |
Level 13 |
25% |
Level 14 |
20% |
Level 15 |
20% |
|